BẠN CÓ BIẾT

Bar

Tìm Hiểu Về Trống Đồng Đông Sơn: Biểu Tượng Văn Hóa và Lịch Sử Việt Nam

Trống đồng Đông Sơn không chỉ là một hiện vật khảo cổ học có giá trị mà còn là biểu tượng văn hóa mang đậm dấu ấn lịch sử Việt Nam. Được tìm thấy tại nền văn hóa Đông Sơn (thế kỷ VII - I TCN), trống đồng đã trở thành minh chứng hùng hồn về một nền văn minh rực rỡ của tổ tiên chúng ta. Với vẻ đẹp và ý nghĩa vượt thời gian, trống đồng Đông Sơn không chỉ đóng vai trò trong lịch sử mà còn hiện diện trong văn hóa đương đại của Việt Nam.

Trống đồng Đông Sơn- Biểu tượng văn hóa lịch sử của Việt Nam

Trống Đồng Đông Sơn Là Gì?

Trống đồng Đông Sơn, hay trống đồng Heger loại I, là loại trống đồng tiêu biểu của nền văn hóa Đông Sơn (thế kỷ VII TCN - thế kỷ VI CN). Loại trống này được chế tác từ đồng thau, mang thiết kế cân đối, hài hòa, và hoa văn phong phú. Những chiếc trống đồng Đông Sơn không chỉ là nhạc cụ mà còn là biểu tượng văn hóa, thể hiện trình độ kỹ thuật và nghệ thuật đỉnh cao của người Việt cổ. Đặc biệt, những hoa văn trên trống đã miêu tả chân thực đời sống sinh hoạt của con người thời kỳ dựng nước, gắn liền với các truyền thuyết về thời kỳ Hùng Vương.

Trống đồng Đông Sơn cũng tượng trưng cho quyền lực và được sử dụng trong các nghi lễ quan trọng, chiến tranh, và cả việc chôn cất. Ngoài ra, hình ảnh ngôi sao nhiều cánh ở trung tâm mặt trống được xem là biểu tượng của thần Mặt Trời, phản ánh niềm tin tâm linh và tín ngưỡng của cư dân Văn Lang.

Niên Đại- Bối Cảnh Lịch Sử- Vai Trò Của Trống Đồng Đông Sơn

Niên Đại Trống Đông Sơn

Trống đồng Đông Sơn có niên đại vào khoảng từ thế kỷ VII trước Công nguyên đến thế kỷ I hoặc II sau Công nguyên. Đây là giai đoạn tương ứng với thời kỳ văn hóa Đông Sơn, một nền văn hóa đặc trưng của thời kỳ đồ đồng ở Việt Nam và khu vực Đông Nam Á.

  • Thời kỳ xuất hiện: Trống đồng Đông Sơn bắt đầu xuất hiện vào giai đoạn cuối thời kỳ đồ đồng và đầu thời kỳ đồ sắt.
  • Phát triển rực rỡ: Từ thế kỷ V đến thế kỷ II trước Công nguyên, trống đồng Đông Sơn đạt đến đỉnh cao về kỹ thuật chế tác và tính thẩm mỹ.
  • Kết thúc: Từ thế kỷ I sau Công nguyên, văn hóa Đông Sơn dần suy thoái, đánh dấu sự giảm sút của việc sản xuất và sử dụng trống đồng, do sự giao thoa văn hóa và sự xâm nhập của các nền văn hóa khác.

Trống đồng Đông Sơn là biểu tượng quan trọng phản ánh đời sống, tín ngưỡng và trình độ kỹ thuật của người Việt cổ, đặc biệt là trong giai đoạn trước và đầu công nguyên.

Bối Cảnh Lịch Sử

Nguồn gốc của trống đồng Đông Sơn gắn liền với sự hình thành và phát triển của nền văn hóa Đông Sơn, thuộc thời kỳ đồ sắt, ra đời trên nền tảng của các nền văn hóa Tiền Đông Sơn (như Phùng Nguyên, Đồng Đậu, Gò Mun). Vào thời điểm này, người Việt cổ đã đạt được những tiến bộ vượt bậc trong kỹ thuật luyện kim và chế tác đồ đồng.

Trống đồng Đông Sơn không chỉ là sản phẩm của riêng cư dân Việt cổ mà còn là kết quả của giao lưu văn hóa với các khu vực lân cận như Trung Quốc, Lào, Thái Lan và Indonesia. Tuy nhiên, trống đồng Đông Sơn mang những đặc trưng riêng biệt về thiết kế và hoa văn, khẳng định vai trò trung tâm của văn hóa Đông Sơn trong khu vực Đông Nam Á thời kỳ cổ đại.

Trống đồng Đông Sơn lần đầu tiên được phát hiện vào năm 1924 tại làng Đông Sơn, bên bờ sông Mã, tỉnh Thanh Hóa.

Vai Trò Trong Xã Hội

Trống đồng Đông Sơn được sử dụng trong nhiều khía cạnh của đời sống, từ nghi lễ tôn giáo, chiến tranh, đến việc khẳng định quyền lực chính trị:

  • Nghi lễ: Trống đồng được dùng trong các nghi thức cầu mùa màng, lễ tế thần linh và tổ chức lễ hội cộng đồng.

  • Quân sự: Trống đồng đóng vai trò là công cụ truyền tin và tạo khí thế trong các cuộc chiến chống giặc ngoại xâm.

  • Chính trị: Là biểu tượng quyền lực của các thủ lĩnh, tù trưởng. Chỉ những người có địa vị cao mới sở hữu trống đồng, thể hiện sức mạnh và uy quyền của họ.

Tầm Quan Trọng Lịch Sử

Sự xuất hiện của trống đồng Đông Sơn đánh dấu một thời kỳ phát triển đỉnh cao về kỹ thuật và nghệ thuật của người Việt cổ. Các di chỉ khảo cổ học như Đông Sơn (Thanh Hóa), Làng Cả (Vĩnh Phúc), và Việt Khê (Hải Phòng) đều cho thấy vai trò trung tâm của trống đồng trong đời sống tinh thần và xã hội của người Việt cổ. Đặc biệt, trống đồng còn xuất hiện trong các truyền thuyết lịch sử như thời kỳ Hùng Vương dựng nước, góp phần quan trọng trong việc định hình bản sắc dân tộc Việt Nam.

>> Bạn có thể tham khảo thêm thông tin về nguồn gốc của Trống đồng và văn hóa Đông Sơn . Dẫn  "luocsutocviet.com".

Phân Loại Của Trống Đồng Đông Sơn:

phan loai trong dong dong son

Nhóm Lớn Tiểu Nhóm Các loại trống trong tiểu nhóm Đặc điểm Hoa văn
Nhóm A Tiểu nhóm A1 Ngọc Lũ, Hoàng Hạ, Sông Đà, Khai Hóa, Bản Thôm, Quảng Xương Hình khắc phong phú gồm hình người và động vật, trong đó hình người đóng vai trò chủ đạo. Tang trống khắc 6 chiếc thuyền, ở giữa thân trống có hình võ sĩ đứng trong các ô chữ nhật. Hoạ tiết lông công xen giữa các cánh sao, hoa văn hình chữ ∫ gãy khúc và hoa văn răng cưa.
Tiểu nhóm A2 Miếu Môn, Vũ Bị, Đồi Ro, Làng Vạc I, Làng Vạc II, Pha Long, Phú Xuyên, Quảng Trị Tang trống cũng có cảnh đua thuyền nhưng số lượng thuyền thay đổi, trên mặt trống không có cảnh sinh hoạt như ở nhóm A1. Xuất hiện động vật kỳ dị như con vật đầu chim, 4 chân, đuôi dài như đuôi cáo hoặc con vật 4 chân có bờm, đuôi cuộn, mõm há. Thay hình võ sĩ là hình con bò hay con chim. Hoa văn chủ đạo là họa tiết tam giác lồng nhau xen giữa các cánh sao và hoa văn răng cưa.
Nhóm B Không chia Duy Tiên, Yên Tập, Ngọc Lũ II, Phú Duy, Núi Gôi, Việt Khê, Làng Vạc III, Làng Vạc IV, Định Công I, Định Công II, Định Công III, Cửu Cao, Mật Sơn, Thiết Cương, Phương Tú, Pắc Tà, Giải Tất, Bình Phủ, Hà Nội, Hoằng Vinh, Vĩnh Ninh, Đông Sơn I, Đông Sơn II, Đông Sơn III, Đông Sơn IV, Đào Thịnh, Phú Khánh Hình ngôi sao trên mặt trống phần nhiều là 12 cánh, ngoài ra có một số trống hình sao 8 hoặc 10 cánh. Vành chim trên mặt trống thường khắc 4 con, một vài trống là 6 con. Hoạ tiết lông công đã biến thể: hình tam giác phủ vạch chéo, hình chữ gãy khúc và vạch ngắn song song. Hoa văn lông công biến thể, hình tam giác phủ vạch chéo, chữ gãy khúc, vạch ngắn song song.
Nhóm C Không chia Hữu Chung, Đông Hiếu, Đa Bút, Phú Phương I, Phú Phương II, Nông Cống, Thôn Bùi, Chợ Bờ, Đắc Glao, Thôn Mống, Hàng Bún Mặt trống xuất hiện 4 khối tượng cóc và vành hoa văn hình chim cách điệu bao quanh ngôi sao. Ngôi sao phần nhiều có 12 cánh, vành chim từ 4 đến 10 con. Có 6 dạng hoa văn chính: hình tam giác lồng nhau, vòng tròn đồng tâm chấm giữa và có tiếp tuyến, vạch ngắn song song, chữ M lồng nhau, đường gấp khúc liên tiếp tạo thành ô hình trám, hoa văn có hình trâm. Hình tam giác lồng nhau, vòng tròn đồng tâm chấm giữa, vạch ngắn song song, chữ M lồng nhau, đường gấp khúc tạo hình trám, hoa văn hình trâm.

Bên cạnh đó, còn có nhiều trống minh khí với kích thước nhỏ gọn, nhưng do có rất ít hoa văn trang trí, chúng không được đưa vào hệ thống phân loại đã nêu.

Vào tháng 8 năm 2004, Bảo tàng Lịch sử Việt Nam đã tổ chức sự kiện kỷ niệm 80 năm khám phá văn hóa Đông Sơn, với nhiều hoạt động trưng bày hiện vật, bao gồm cả các loại trống đồng Đông Sơn.

Đặc Điểm Của Trống Đồng Đông Sơn:

Trống đồng Đông Sơn có những đặc điểm độc đáo cả về cấu trúc và hoa văn:

1. Cấu Trúc Các Phần Của Trống Đồng Đông Sơn:

  • Mặt trống: Mặt trống hình tròn. Ở giữa là hình ngôi sao nhiều cánh đúc nổi tựa hình mặt trời với 12 đến 18 cánh, bao quanh bởi các vòng tròn đồng tâm. Đây là khu vực được chạm khắc tinh xảo nhất với các họa tiết mô tả hình ảnh con người, chim hạc, chiến thuyền và cảnh sinh hoạt cộng đồng. 

  • Tang trống: Phần nối giữa mặt trống và thân trống, thường được trang trí các họa tiết hình học hoặc động vật như chim, thú.

  • Thân trống: Thân trống thường được khắc hoa văn hình học, hình vũ sĩ, hoặc các hình tượng động vật. Một số trống còn có thiết kế quai trống hình dây thừng bện để dễ dàng vận chuyển.

  • Chân trống: Chân trống đồng Đông Sơn hơi loe rộng hình nón cụt.

Cấu tạo của trống đồng Đông Sơn

2. Hoa Văn:

  • Các hoa văn trên trống đồng Đông Sơn thường là những hình ảnh miêu tả sinh hoạt đời thường, như cảnh trai gái giã gạo, múa hát, chiến binh trên thuyền. Ngoài ra, còn có hoa văn hình học như vòng tròn đồng tâm chấm giữa, đường chấm nhỏ, vạch song song, và răng cưa.

  • Hoa văn này không chỉ mang giá trị nghệ thuật mà còn phản ánh tư duy thẩm mỹ và đời sống xã hội của người Việt cổ.

Mẫu hoa văn Mô tả hoa văn Ý nghĩa hoa văn
Chim Tiên chầu Mặt Trời Chim Tiên bay quanh Mặt Trời, xuất hiện trên các trống đồng như một motif tiêu chuẩn. Nguồn gốc từ văn hóa Hà Mẫu Độ và Cao Miếu. Thờ Trời, vật Tổ; biểu tượng cho sự kết nối giữa con người với Mặt Trời và nguồn sống.
Hoa văn đại diện tia Mặt Trời Hoa văn dạng gấp khúc, tam giác lồng nhau hoặc răng cưa, tạo hình như tia Mặt Trời, bao quanh các vòng tròn đồng tâm. Biểu trưng cho tia Mặt Trời, năng lượng, sức sống; liên kết với các yếu tố thiên nhiên trong văn hóa Việt cổ.
Hoa văn âm dương Vòng xoáy tiếp tuyến và các dạng biến thể như vòng tròn đồng tâm. Thể hiện sự cân bằng âm dương, cốt lõi triết lý của văn hóa Việt cổ.
Hoa văn chấm và vòng tròn đồng tâm Vòng tròn đồng tâm lớn với chấm tròn ở giữa, thường thấy trên mặt trống; các chấm nhỏ thể hiện tia Mặt Trời hoặc các yếu tố Trời. Đại diện cho Trời, Mặt Trời, sức mạnh vũ trụ; biểu tượng tôn thờ Trời và vũ trụ của người Việt cổ.
Hoa văn răng cưa và tiếp tuyến Các dải hoa văn răng cưa, đường gấp khúc liên tục; kết hợp với các vòng tròn đồng tâm hoặc các băng dải. Biểu tượng cho sự gắn bó giữa con người với thiên nhiên, thể hiện sự hài hòa và trường tồn của văn hóa cộng đồng.

hoa van trong dong dong son

Chi tiết các hoa văn trên trống đồng Đông Sơn đã được tóm tắt ở phần trên đã phần nào phản ánh rõ nét những yếu tố cốt lõi trong văn hóa của người Việt cổ. Qua bảng tóm tắt, ta cũng thấy được các hoa văn trên trống đồng Đông Sơn được kết nối một cách hài hòa, thể hiện qua bài thơ Đông Quân của Khuất Nguyên. Tác phẩm này miêu tả sinh hoạt của người Việt tại vùng Hồ Nam, cho thấy nhiều hoa văn trên trống đồng mô phỏng các nghi lễ tế Trời của người Việt cổ.

3. Âm Thanh:

Trống đồng không chỉ có giá trị biểu tượng mà còn được sử dụng như một nhạc cụ. Khi đánh vào các vành khác nhau, trống tạo ra những âm thanh đặc trưng, phù hợp với từng nghi lễ hoặc sự kiện.

4. Chức Năng:

  • Trong nghi lễ: Dùng trong các buổi cúng tế, lễ hội tôn giáo, cầu mùa màng.

  • Trong chiến tranh: Là công cụ truyền tin và kích thích tinh thần chiến đấu.

  • Trong mai táng: Được chôn cùng người chết, thể hiện tín ngưỡng và sự tôn kính với người đã khuất.

  • Biểu tượng quyền lực: Trống đồng là biểu tượng của quyền uy, được sử dụng bởi các thủ lĩnh và vua chúa.

  • Vật Phẩm Phong Thủy Trưng bày: Trống đồng được chế tác từ kim loại như đồng, mang thuộc tính dương mạnh mẽ. Trong phong thủy, điều này giúp xua đuổi âm khí, tà ma, mang lại sự bình an và may mắn cho gia chủ. Hình ảnh Mặt Trời ở trung tâm trống đồng còn được coi là biểu tượng chiếu sáng, đẩy lùi bóng tối và năng lượng tiêu cực.

Có thể nói, Trống đồng Đông Sơn là biểu tượng văn hóa và lịch sử tiêu biểu của Việt Nam, đại diện cho nền văn minh Đông Sơn rực rỡ. Được chế tác từ khoảng thế kỷ VII trước Công nguyên đến thế kỷ I sau Công nguyên, trống đồng không chỉ là nhạc cụ quan trọng trong các nghi lễ tôn giáo và sinh hoạt cộng đồng, mà còn thể hiện trình độ kỹ thuật đúc đồng tinh xảo và nghệ thuật trang trí độc đáo của người Việt cổ. Các hoa văn trên trống, như hình ảnh Mặt Trời, chim Lạc và cảnh sinh hoạt đời thường, phản ánh sâu sắc đời sống xã hội, tín ngưỡng và tư duy thẩm mỹ của tổ tiên ta. Sự hiện diện của trống đồng Đông Sơn trong nhiều di chỉ khảo cổ trên khắp lãnh thổ Việt Nam chứng minh sự thống nhất và phát triển của văn hóa Việt cổ, đồng thời khẳng định vị thế của trống đồng như một biểu tượng thiêng liêng, kết nối quá khứ với hiện tại, và là niềm tự hào của dân tộc Việt Nam.

>> Tham khảo thêm Các mẫu trống đồng trưng bày và làm quà tặng hiện nay tại Lê Gia.

Bài viết liên quan
Bar
Loading...